Tri2k6
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
TLE
37 / 50
C++14
95%
(1265pp)
AC
2 / 2
C++14
90%
(1083pp)
AC
9 / 9
C++14
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(629pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(504pp)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Training (8885.0 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
HSG THPT (3492.0 điểm)
Free Contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
DHBB (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
HSG THCS (3634.6 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / |
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
ABC (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
THT (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CSES (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1200.0 / |