anhtuyetnb88
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1100pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(387pp)
IR
3 / 15
PY3
74%
(309pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(279pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
WA
1 / 7
PY3
63%
(144pp)
Cánh diều (900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 2.2 / 10.0 |
contest (625.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 192.0 / 800.0 |
Tìm chữ số thứ n | 400.0 / 400.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tối giản | 10.0 / 10.0 |
Xoá chữ | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (228.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 228.571 / 1600.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 10.0 / 10.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 420.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bài toán khó | 100.0 / 100.0 |