anhtuyetnb88

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(943pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(559pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 2.2 / 10.0 |
contest (805.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 272.0 / 800.0 |
Tìm chữ số thứ n | 400.0 / 400.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tối giản | 10.0 / 10.0 |
Xoá chữ | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng #4 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03002 | 100.0 / 100.0 |
Phân tích 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 100.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (228.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 228.571 / 1600.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (3000.0 điểm)
Khác (155.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Coin flipping | 55.2 / 69.0 |
Lập trình cơ bản (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 10.0 / 10.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (500.0 điểm)
Practice VOI (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 420.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (600.0 điểm)
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Training (6047.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |