anhtuyetnb88

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
102 / 102
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
THT Bảng A (17500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Training (34750.0 điểm)
Cánh diều (12000.0 điểm)
hermann01 (9900.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
Khác (2220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Coin flipping | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
THT (5100.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
contest (5505.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Tìm chữ số thứ n | 1400.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 1700.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Practice VOI (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Phân tích 1 | 1400.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |
DSA03002 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xoá chữ | 800.0 / |
Tối giản | 800.0 / |
Tính tổng #4 | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
CSES (271.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1900.0 / |
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1300.0 / |
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N | 900.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |