• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

conong11111

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vượt Ải
AC
20 / 20
C++11
1800pp
100% (1800pp)
POWER
WA
9 / 10
C++11
1530pp
95% (1454pp)
Biểu thức
AC
30 / 30
C++11
1500pp
90% (1354pp)
Đoạn con bằng k
AC
20 / 20
C++11
1500pp
86% (1286pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
C++11
1400pp
81% (1140pp)
Rút gọn xâu
AC
10 / 10
C++11
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++11
1400pp
74% (1029pp)
Tổ ong
AC
10 / 10
C++11
1400pp
70% (978pp)
Hoán vị nghịch thế
AC
10 / 10
C++11
1400pp
66% (929pp)
a cộng b
AC
5 / 5
C++11
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

contest (9360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bắt cóc 2000.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /

hermann01 (12630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
POWER 1700.0 /

Training (51623.4 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
FNUM 900.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Salary Queries 1800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
minict16 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Module 1 800.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Khác (720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi tính toán 1800.0 /

Happy School (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Mạo từ 800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chia tiền 1300.0 /

HSG THCS (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

vn.spoj (2265.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức 1500.0 /
divisor02 900.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team