deptrai2k7
Phân tích điểm
AC
250 / 250
C++14
100%
(2300pp)
AC
250 / 250
C++14
95%
(2185pp)
AC
350 / 350
C++14
86%
(1800pp)
AC
350 / 350
C++14
81%
(1710pp)
AC
29 / 29
C++14
74%
(1544pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(1467pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1324pp)
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
DHBB (7580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) | 2000.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1700.0 / |
Computer | 1900.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
contest (20630.0 điểm)
Training (40880.0 điểm)
Free Contest (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 1500.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
PRIME | 1600.0 / |
COIN | 1300.0 / |
TWOEARRAY | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
HSG THCS (7000.0 điểm)
hermann01 (10200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi cá độ (C div 1) | 1900.0 / |
Chơi lửa chùa (D div 1) | 1800.0 / |
Practice VOI (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 1800.0 / |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 2000.0 / |
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |
GSPVHCUTE (10800.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 1900.0 / |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 1700.0 / |
TABLE | 1800.0 / |
CSES (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 1500.0 / |