dieuchau
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
12 / 12
PYPY
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
TLE
12 / 20
PYPY
66%
(637pp)
AC
900 / 900
PY3
63%
(567pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
contest (4800.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 80.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2910.0 điểm)
CPP Basic 02 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03002 | 100.0 / 100.0 |
DSA03004 | 100.0 / 100.0 |
DSA03005 | 100.0 / 100.0 |
CSES (3150.0 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (8470.0 điểm)
HSG THPT (740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 240.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (709.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà tặng | 100.0 / 100.0 |
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Tí Và Tèo | 100.0 / 100.0 |
Trung Bình | 80.0 / 100.0 |
VITAMIN | 6.0 / 100.0 |
Bộ số hoàn hảo | 323.0 / 1900.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 570.0 / 1900.0 |
Olympic 30/4 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 280.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 960.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (8940.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |