• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dieuchau

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
95% (1805pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PYPY
1800pp
90% (1624pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PYPY
1700pp
86% (1458pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PYPY
1600pp
81% (1303pp)
Ước chung lớn nhất
AC
900 / 900
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
PYPY
1600pp
74% (1176pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Cổ phiếu VNI
TLE
16 / 20
PYPY
1520pp
66% (1008pp)
Trung Bình
TLE
40 / 50
PYPY
1520pp
63% (958pp)
Tải thêm...

Training (43922.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /

hermann01 (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /

HSG THCS (29140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Thời gian 800.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Ước chung 100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Hoá học 100.0 /
Tải bài giảng 1300.0 /
Cổ phiếu VNI 1900.0 /
Trò chơi 100.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Giá trị Trung Tâm (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1800.0 /

contest (13016.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

ABC (2550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG 1900.0 /

OLP MT&TN (630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Olympic 30/4 (1330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

CSES (4750.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /

Happy School (4033.3 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
0 và 1 1400.0 /
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /

THT (1880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

THT Bảng A (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

CPP Basic 01 (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
String #2 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
String #5 800.0 /

Khác (9025.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số hoàn hảo 2300.0 /
Trung Bình 1900.0 /
Tí Và Tèo 1400.0 /
Chia K 1500.0 /
Quà tặng 1400.0 /
VITAMIN 1900.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THPT (2960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /

DHBB (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

CPP Basic 02 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
DSA03005 1500.0 /
DSA03004 1100.0 /
DSA03002 900.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 1400.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team