dieuchau
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
PYPY
95%
(1805pp)
AC
4 / 4
PYPY
90%
(1624pp)
AC
35 / 35
PYPY
86%
(1458pp)
AC
900 / 900
PY3
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(1117pp)
TLE
16 / 20
PYPY
66%
(1008pp)
TLE
40 / 50
PYPY
63%
(958pp)
Training (43922.0 điểm)
hermann01 (7200.0 điểm)
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
HSG THCS (29140.0 điểm)
contest (13016.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
ABC (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG | 1900.0 / |
OLP MT&TN (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
CSES (4750.0 điểm)
Happy School (4033.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
0 và 1 | 1400.0 / |
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
THT (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CPP Basic 01 (10200.0 điểm)
Khác (9025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số hoàn hảo | 2300.0 / |
Trung Bình | 1900.0 / |
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Quà tặng | 1400.0 / |
VITAMIN | 1900.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THPT (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03005 | 1500.0 / |
DSA03004 | 1100.0 / |
DSA03002 | 900.0 / |
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 1400.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |