dieuchau
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(698pp)
AC
12 / 12
PYPY
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Training (9396.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
HSG THCS (8620.0 điểm)
contest (5700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
ABC (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG | 100.0 / |
OLP MT&TN (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Olympic 30/4 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
CSES (4650.0 điểm)
Happy School (477.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
0 và 1 | 100.0 / |
Số Không Dễ Dàng | 200.0 / |
THT (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2930.0 điểm)
Khác (809.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số hoàn hảo | 1900.0 / |
Trung Bình | 100.0 / |
Tí Và Tèo | 100.0 / |
Chia K | 100.0 / |
Quà tặng | 100.0 / |
VITAMIN | 100.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
HSG THPT (740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03005 | 100.0 / |
DSA03004 | 100.0 / |
DSA03002 | 100.0 / |
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |