dragonfruit05
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++17
95%
(1615pp)
TLE
17 / 20
C++17
90%
(1458pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(929pp)
AC
8 / 8
C++17
63%
(882pp)
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
hermann01 (11700.0 điểm)
Training (60084.2 điểm)
CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
contest (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
ABC (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (2275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khu vui chơi | 1900.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Practice VOI (1615.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |