duyanhonichan
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(2076pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++17
77%
(1470pp)
AC
2 / 2
C++17
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1061pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
contest (8942.0 điểm)
Cốt Phốt (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2420.0 điểm)
DHBB (14165.0 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / 60.0 |
Happy School (6600.0 điểm)
hermann01 (1320.0 điểm)
HSG THCS (2320.0 điểm)
HSG THPT (6100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 100.0 / 100.0 |
Tư duy kiểu Úc | 50.0 / 500.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (27044.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |