• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

duyhoang_2512

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

olpkhhue22 - Đếm dãy số
AC
50 / 50
C++20
2800pp
100% (2800pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
86% (2143pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++14
2400pp
81% (1955pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
77% (1857pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++20
2300pp
74% (1691pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2300pp
70% (1606pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2300pp
66% (1526pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2300pp
63% (1450pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (35221.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
FiFa 900.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /

Khác (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1500.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /

RLKNLTCB (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

HSG THCS (6170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số dư 1700.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

CSES (90129.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 1700.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2000.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /

ABC (2201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /

Cánh diều (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1851.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Đoán xem! 50.0 /
không có bài 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

Training (43597.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số trận đấu 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Module 3 1400.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Hotel Queries 1700.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /

THT (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Nhân 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /

contest (16460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
OR 1700.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Tiền photo 800.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Practice VOI (1586.7 điểm)

Bài tập Điểm
Phân loại Email Quan Trọng 800.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY 2400.0 /

CPP Basic 01 (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
DSA03010 1500.0 /

DHBB (21720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Số X 1400.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) 1800.0 /
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Tính tổng 2200.0 /
Chỉnh lí 1800.0 /
Giấc mơ 1800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

VOI (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

Đề chưa ra (3201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1600.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Ghép số 800.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

hermann01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

HSG THPT (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

GSPVHCUTE (15100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2300.0 /
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 2100.0 /
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2100.0 /

vn.spoj (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /
Forever Alone Person 1800.0 /

Happy School (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Làng Lá 2000.0 /

Lập trình Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

OLP MT&TN (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Thám hiểm khảo cổ 2100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team