• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hahoangnguyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Projects | Dự án
AC
14 / 14
C++20
1800pp
100% (1800pp)
Tập lớn nhất
WA
216 / 228
C++20
1705pp
95% (1620pp)
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I
AC
12 / 12
C++20
1700pp
90% (1534pp)
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố
AC
4 / 4
C++20
1700pp
86% (1458pp)
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc
AC
10 / 10
C++20
1700pp
81% (1385pp)
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền
AC
10 / 10
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Thả diều (Trại hè MB 2019)
AC
40 / 40
C++20
1700pp
74% (1250pp)
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách
AC
11 / 11
C++20
1600pp
70% (1117pp)
Cộng tăng dần vào đoạn
AC
100 / 100
C++20
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
AC
14 / 14
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (27753.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
dance01 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Trồng Cây 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1300.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
2020 và 2021 888.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 777.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Dải số 150.0 /
A cộng B 100.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Query-Max 400.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
BFS 10.0 /
FINDNUM1 200.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1600.0 /

hermann01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Đảo ngược xâu con 200.0 /

Cánh diều (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /

contest (13300.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
Saving 800.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Tuyết đối xứng 1000.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Tổng dãy con 200.0 /

Khác (4115.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chú gấu Tommy và các bạn 300.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
FRACTION SUM 130.0 /
4 VALUES 100.0 /
golds 100.0 /
LONG LONG 100.0 /
Số có 3 ước 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Trò chơi tính toán 1200.0 /
Tổ hợp Ckn 2 1800.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /

CSES (75415.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1700.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1600.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /

Cốt Phốt (2750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
KEYBOARD 150.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

Lập trình cơ bản (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Đưa về 0 500.0 /

THT Bảng A (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

HSG THCS (11703.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 600.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Số dư 1700.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phương trình 1000.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Tạo số 1500.0 /

ABC (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /
Giai Thua 800.0 /

CPP Basic 02 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Practice VOI (6605.3 điểm)

Bài tập Điểm
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Tập lớn nhất 1800.0 /

CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

OLP MT&TN (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bảng số 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

CPP Basic 01 (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Tính toán 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Tích 100.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /

THT (14480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Chữ số 1600.0 /
Dãy số 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /
Đếm cặp 1000.0 /
Nhân 1100.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1100.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1400.0 /

DHBB (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng hoa 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Tập xe 300.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 200.0 /

Free Contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /
POWER3 200.0 /
AEQLB 1400.0 /

vn.spoj (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 200.0 /

ICPC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /

Đề chưa ra (4110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
Tổng các ước 800.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 10.0 /

Đề ẩn (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
XOR-Sum 900.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 1000.0 /

AICPRTSP Series (44.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product K 400.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vấn đề 2^k 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team