hai02042009

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2400pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(2185pp)
AC
1 / 1
C++20
90%
(2076pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(1886pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1792pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1467pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1324pp)
CPP Basic 02 (3030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên | 900.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
Training (54167.0 điểm)
CSES (60371.4 điểm)
contest (29199.0 điểm)
THT (37469.0 điểm)
Đề chưa ra (9700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
hermann01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
GSPVHCUTE (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
Khác (8920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây dễ | 2100.0 / |
MILKTEA | 1400.0 / |
Tổ hợp Ckn 3 | 2100.0 / |
Tìm chữ số tròn | 1800.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Giai thừa #1 | 800.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 900.0 / |
HSG THCS (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Chia nhóm | 1400.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Bảng số | 1500.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
USACO (108.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |
THT Bảng A (3260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Cánh diều (11300.0 điểm)
DHBB (9280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
OLP MT&TN (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
LQDOJ Cup (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đọc nhầm đề (phiên bản không có base64) | 1800.0 / |
ôn tập (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |