• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoaibao20050

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
SCAT
1400pp
100% (1400pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
SCAT
1400pp
95% (1330pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1300pp
86% (1115pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
81% (1059pp)
Ước số và tổng ước số
WA
8 / 10
PY3
1040pp
77% (805pp)
Tìm số nguyên tố
TLE
17 / 20
PY3
1020pp
74% (750pp)
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1000pp
70% (698pp)
Tìm số (THTA Vòng Chung kết)
TLE
6 / 10
SCAT
960pp
66% (637pp)
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
SCAT
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training (19382.2 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /

Cánh diều (17424.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

hermann01 (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

THT Bảng A (17640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Xin chào 800.0 /

HSG THCS (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /

THT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team