hoaibao20050
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
WA
8 / 10
PY3
77%
(805pp)
TLE
17 / 20
PY3
74%
(750pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(698pp)
TLE
6 / 10
SCAT
66%
(637pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(567pp)
Training (19382.2 điểm)
Cánh diều (17424.0 điểm)
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
THT Bảng A (17640.0 điểm)
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |