lengocgiangmy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:10 a.m. 3 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
8:32 a.m. 27 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
4:21 p.m. 22 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
10:08 a.m. 21 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
10:06 a.m. 21 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
50 / 50
PY3
7:42 a.m. 9 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(210pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3900.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (6630.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |