nguyen_ho_hoang_thai
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1710pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1176pp)
AC
27 / 27
C++20
70%
(1117pp)
AC
26 / 26
C++20
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1008pp)
ABC (2400.5 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BOI (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 40.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (4933.3 điểm)
CSES (22300.0 điểm)
DHBB (4360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 160.0 / 400.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
FIB3 | 1600.0 / 1600.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Ra-One Numbers | 200.0 / 200.0 |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Happy School (1390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pascal's Triangle Problem | 1190.0 / 1700.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HOCKEY GAME | 450.0 / 450.0 |
Khác (686.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 186.667 / 1200.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (1160.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (2060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 960.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1701.0 điểm)
Training (22606.7 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Forever Alone Person | 350.0 / 350.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
Đề chưa ra (4445.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / 1000.0 |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / 900.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Hợp Đồng | 45.0 / 1500.0 |