nguyenkhoi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
8 / 8
C++11
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(588pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1437.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Trực nhật | 257.143 / 300.0 |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Ghim giấy | 300.0 / 300.0 |
Happy School (1224.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 24.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số dư | 340.0 / 1700.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |