phantiendat2412L9
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
7:53 p.m. 3 Tháng 5, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
7:24 p.m. 15 Tháng 2, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++17
8:29 p.m. 14 Tháng 11, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
8 / 8
C++17
8:55 p.m. 12 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++17
8:23 p.m. 30 Tháng 9, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++17
8:49 a.m. 30 Tháng 7, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++17
7:33 p.m. 3 Tháng 3, 2022
weighted 63%
(126pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (10638.9 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |