• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

qhoangg

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++11
2000pp
100% (2000pp)
Ami Nhảy Bước
AC
100 / 100
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
90% (1715pp)
lqddiv
AC
30 / 30
C++11
1900pp
86% (1629pp)
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++11
1800pp
81% (1466pp)
GCD GCD GCD
AC
2 / 2
C++11
1800pp
77% (1393pp)
golds
AC
20 / 20
C++11
1800pp
74% (1323pp)
EDITOR
AC
20 / 20
C++11
1800pp
70% (1257pp)
Tìm GCD
AC
20 / 20
C++11
1700pp
66% (1128pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++11
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

CSES (11420.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Food Division | Chia thức ăn 1800.0 /

Training (46790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dải số 1300.0 /
candles 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
sunw 1100.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
minict25 800.0 /
Khỉ ăn chuối 1100.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
BASIC SET 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /

ABC (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
GCD GCD GCD 1800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
minict08 1000.0 /
Xếp sách 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Free Contest (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
EVENPAL 900.0 /
Tìm GCD 1700.0 /
MAXMOD 1400.0 /

Cánh diều (18640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /

HSG THCS (10815.4 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
CUT 1 1400.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
EDITOR 1800.0 /

HackerRank (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

THT Bảng A (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /

contest (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Ami Nhảy Bước 1900.0 /

Khác (8550.0 điểm)

Bài tập Điểm
golds 1800.0 /
lqddiv 1900.0 /
ACRONYM 800.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /

DHBB (3975.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phi tiêu 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

hermann01 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

CPP Basic 02 (560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Pie 1000.0 /

OLP MT&TN (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

HSG THPT (1948.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
LIE RACE 900.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /

Cốt Phốt (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
CARDS 1500.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /

GSPVHCUTE (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Happy School (1312.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn may mắn 1600.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team