qhoangg
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++11
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1520pp)
AC
2 / 2
C++11
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++11
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
CSES (10255.0 điểm)
Training (18070.0 điểm)
ABC (2201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
GCD GCD GCD | 900.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 200.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Cánh diều (2750.0 điểm)
HSG THCS (1644.5 điểm)
HackerRank (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
THT Bảng A (700.0 điểm)
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / |
Chuỗi hạt nhiều màu | 1500.0 / |
Xâu Ami | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Đoạn con bằng k | 100.0 / |
Ami Nhảy Bước | 100.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
golds | 100.0 / |
lqddiv | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
DHBB (1495.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phi tiêu | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
HSG THPT (898.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
LIE RACE | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Cốt Phốt (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
CARDS | 150.0 / |
LOVE CASTLE | 150.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
Happy School (288.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |