quangtrungvp2812
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
WA
13 / 15
C++20
95%
(1976pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1624pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
TLE
13 / 16
C++20
77%
(1132pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1029pp)
AC
2 / 2
C++20
70%
(908pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(862pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(819pp)
HSG THCS (1094.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Training (14408.0 điểm)
hermann01 (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
POWER | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
minict08 | 200.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
contest (5030.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
Happy School (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
0 và 1 | 100.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
CSES (29429.8 điểm)
HSG THPT (161.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Free Contest (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
OLP MT&TN (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |