quangtrungvp2812
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1710pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(1624pp)
WA
13 / 15
C++20
86%
(1486pp)
AC
35 / 35
C++20
81%
(1385pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1250pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(1061pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(1008pp)
HSG THCS (6131.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
THT Bảng A (5600.0 điểm)
Training (65081.7 điểm)
hermann01 (6660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
contest (17800.0 điểm)
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Happy School (11160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
0 và 1 | 1400.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
CSES (30065.8 điểm)
HSG THPT (646.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Free Contest (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
OLP MT&TN (315.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Khác (2014.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |