thanhquang011211
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
10:32 a.m. 23 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
8:07 p.m. 27 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(190pp)
AC
6 / 6
PY3
10:25 a.m. 28 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
10:21 a.m. 28 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
10:11 a.m. 28 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
9:59 a.m. 28 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
8:29 a.m. 28 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
8:25 a.m. 28 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
8:16 a.m. 28 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
5 / 5
PYPY
7:59 a.m. 28 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (2400.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |