thephong
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++14
95%
(855pp)
AC
800 / 800
C++20
90%
(722pp)
AC
14 / 14
C++14
86%
(686pp)
AC
2 / 2
C++14
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2500.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 20.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (221.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số | 1.0 / 1.0 |
Ghép hình | 10.0 / 10.0 |
Tổng nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (212.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 12.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1601.0 điểm)
Training (3950.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |