trangiahung
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PAS
100%
(1100pp)
AC
100 / 100
PAS
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(902pp)
AC
11 / 11
PAS
86%
(772pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(652pp)
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PAS
74%
(441pp)
AC
11 / 11
PAS
70%
(210pp)
TLE
16 / 20
PAS
66%
(159pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(76pp)
8A 2023 (4.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số | 4.333 / 7.0 |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
hermann01 (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 10.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 20.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 100.0 / 100.0 |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / 600.0 |
HSG THPT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
THT Bảng A (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 60.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (14.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 14.286 / 300.0 |
Training (3520.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |