trannguyen17
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1264pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(815pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(696pp)
AC
7 / 7
C++11
74%
(662pp)
AC
12 / 12
C++11
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(567pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1214.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 100.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Trực nhật | 214.286 / 300.0 |
CPP Advanced 01 (1228.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 28.571 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (9600.0 điểm)
Happy School (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 80.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1140.0 điểm)
HSG THCS (2096.9 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 570.0 / 1900.0 |