trannguyenminh_1
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training (24600.0 điểm)
Cánh diều (18500.0 điểm)
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
hermann01 (7800.0 điểm)
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (8200.0 điểm)
Khác (4460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Tìm chữ số tròn | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
THT (6200.0 điểm)
contest (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Quả Bóng | 1400.0 / |