tungle0401
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1238pp)
AC
8 / 8
C++20
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(945pp)
Cánh diều (11500.0 điểm)
Training (31701.3 điểm)
Array Practice (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
hermann01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
contest (17150.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
THT Bảng A (2901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
HSG THCS (14601.0 điểm)
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
DHBB (5440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Đủ chất | 1600.0 / |
CSES (7850.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 1400.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
Sàng số nguyên tố trên đoạn | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa ra (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số chẵn lẻ | 1300.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |