2010_minhkhanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1615pp)
AC
15 / 15
C++14
70%
(1048pp)
Cánh diều (20100.0 điểm)
Training (41550.0 điểm)
HSG THCS (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
THT Bảng A (8700.0 điểm)
hermann01 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Sâu dễ thương | 900.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Khác (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Happy School (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Array Practice (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |