2010_minhkhanh
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++14
100%
(1300pp)
AC
30 / 30
C++14
95%
(950pp)
AC
7 / 7
C++14
90%
(812pp)
AC
26 / 26
C++14
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(588pp)
AC
40 / 40
C++14
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(531pp)
AC
9 / 9
C++14
63%
(504pp)
Cánh diều (2500.0 điểm)
Training (9210.0 điểm)
HSG THCS (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
hermann01 (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
minict08 | 200.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Sâu dễ thương | 200.0 / |
Làm (việc) nước | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Happy School (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Array Practice (900.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / |
Biểu thức | 300.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |