Binhh15
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
4 / 4
C++20
70%
(978pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(929pp)
AC
21 / 21
C++20
63%
(882pp)
CSES (37140.0 điểm)
Khác (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
fraction | 1700.0 / |
contest (8550.0 điểm)
THT Bảng A (3100.0 điểm)
Training (14116.7 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
HSG THCS (5953.3 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
CPP Basic 02 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
ABC (1801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
OLP MT&TN (1060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 100.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
HSG THPT (1345.0 điểm)
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Đếm cặp | 1000.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
Real Value | 800.0 / |
Happy School (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Free Contest (1599.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
SIBICE | 99.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / |
Dãy chia hết | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |