Binhh15
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1629pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1323pp)
AC
25 / 25
C++20
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1194pp)
CSES (42070.0 điểm)
Khác (11185.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
fraction | 1900.0 / |
contest (23500.0 điểm)
THT Bảng A (7500.0 điểm)
Training (58604.7 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
HSG THCS (20756.7 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ABC (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (2060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 800.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
HSG THPT (7325.0 điểm)
THT (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Array Practice (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Happy School (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Cốt Phốt (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 1300.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Đề chưa ra (4640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
Free Contest (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
DHBB (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
Đủ chất | 1600.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Hội chợ | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |