BuiThanhTung1234
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
AC
25 / 25
PY3
70%
(1117pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(945pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Cánh diều (9600.0 điểm)
contest (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Training (33740.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (1476.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
HSG THCS (9850.0 điểm)
CSES (457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
THT Bảng A (7500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
THT (5265.0 điểm)
hermann01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Khác (3150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Chính phương | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Tinh giai thừa | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Đề chưa ra (4700.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Bài cho contest (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm Dãy Con Tăng Giảm [pvhung] | 1500.0 / |