BuiThanhTung1234
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:02 a.m. 19 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
11 / 11
PY3
9:59 p.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
1 / 1
PY3
9:16 p.m. 12 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
2:52 p.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
8:57 a.m. 4 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
3:36 p.m. 30 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
4:13 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
1:48 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(559pp)
WA
4 / 5
PY3
8:40 a.m. 25 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(403pp)
Cánh diều (900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CSES (457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 457.143 / 800.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 640.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |