CLBT8_maiminh11
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
C++11
90%
(1354pp)
AC
11 / 11
C++11
86%
(1200pp)
AC
7 / 7
C++11
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
C++11
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(956pp)
AC
6 / 6
C++11
70%
(908pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(796pp)
Cánh diều (28800.0 điểm)
HSG THCS (875.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 1500.0 / |
Training (26370.0 điểm)
hermann01 (9000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
contest (967.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Happy School (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |