DL_NguyenNgocNhuY_2007
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++14
95%
(1520pp)
AC
40 / 40
C++14
90%
(1444pp)
AC
6 / 6
C++14
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++14
70%
(978pp)
AC
16 / 16
C++14
66%
(929pp)
AC
17 / 17
C++14
63%
(882pp)
Training (51200.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
hermann01 (12500.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THCS (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
contest (5430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
CSES (29928.6 điểm)
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |