HoanBunka
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
8 / 8
PY3
63%
(882pp)
Training Python (8607.1 điểm)
Training (37100.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (5430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Loại bỏ để lớn nhất | 1100.0 / |
Tăng 2 biến giá trị | 1200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |