HoanBunka
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(733pp)
AC
8 / 8
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(189pp)
Training Python (1064.3 điểm)
Training (8250.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Loại bỏ để lớn nhất | 100.0 / |
Tăng 2 biến giá trị | 100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2770.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |