HotStepBroz
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1543pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1466pp)
AC
25 / 25
C++17
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(945pp)
ABC (2061.5 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
contest (17432.0 điểm)
Cốt Phốt (3720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
2 3 GO !! | 120.0 / 120.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (27363.5 điểm)
DHBB (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Tặng quà | 400.0 / 400.0 |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (4600.0 điểm)
HSG THPT (1500.0 điểm)
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Oẳn Tù Tì | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (810.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1985.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Dãy dài nhất | 285.0 / 300.0 |
THT (1832.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 32.0 / 1600.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (10532.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |