KimThao140214

Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
100%
(2800pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(2660pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(2036pp)
AC
600 / 600
C++20
77%
(1934pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1838pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(1746pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1659pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1513pp)
Training (12456.3 điểm)
contest (14700.0 điểm)
Cánh diều (700.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Cây dễ | 2400.0 / |
Tổ hợp Ckn 3 | 2500.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
GSPVHCUTE (17900.0 điểm)
CSES (45900.0 điểm)
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
vn.spoj (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / |
Thử trí cân heo | 2300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
CPP Basic 01 (2301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
Tính tổng #4 | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
DHBB (4465.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Running (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
CPU (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
THT (11108.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 2000.0 / |
Đồ chơi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Nam 2020) | 2400.0 / |
Cây toán tử | 2500.0 / |
Vòng tay | 1600.0 / |
Thay đổi màu | 2100.0 / |
Bài tập về nhà | 2400.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
IOI (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2023 - Overtaking | 2400.0 / |
RACE | 2300.0 / |
Practice VOI (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |