Loanlai88
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
AC
15 / 15
PY3
95%
(1425pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
SCAT
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(698pp)
AC
40 / 40
PY3
66%
(663pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cánh diều (20176.0 điểm)
Training (16657.1 điểm)
hermann01 (3840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |