Loanlai88
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(722pp)
TLE
8 / 10
PYPY
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(652pp)
AC
100 / 100
SCAT
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(210pp)
AC
7 / 7
SCAT
66%
(133pp)
AC
40 / 40
PY3
63%
(126pp)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cánh diều (2522.0 điểm)
Training (4057.1 điểm)
hermann01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |