Maip10
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1615pp)
AC
900 / 900
C++20
90%
(1444pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
Cánh diều (8800.0 điểm)
Training (43798.4 điểm)
HSG THCS (8101.5 điểm)
CPP Basic 01 (15656.0 điểm)
Đề chưa ra (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
hermann01 (3080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
ABC (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (10800.0 điểm)
THT Bảng A (4600.0 điểm)
CPP Basic 02 (9800.0 điểm)
Training Python (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2863.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Lập trình Python (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
CSES (10600.0 điểm)
Happy School (2662.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Chính phương | 1700.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |