P12B3_03

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(760pp)
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(407pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(147pp)
TLE
7 / 11
PY3
70%
(133pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(100pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Training Python (860.0 điểm)
Training (3340.9 điểm)
Cánh diều (4670.0 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 200.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |