P1B1_23
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1354pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1286pp)
AC
4 / 4
PYPY
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
CPP Advanced 01 (6240.0 điểm)
Cánh diều (20000.0 điểm)
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
THT Bảng A (19750.0 điểm)
Training (32040.0 điểm)
CPP Basic 01 (12800.0 điểm)
HSG THCS (10450.0 điểm)
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
THT (5220.0 điểm)
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
contest (3330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |