• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Problem Proposal
    • Contest Proposal
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P2E1_MinhHuy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
PY3
1400pp
90% (1264pp)
maxle
AC
4 / 4
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Ước số và tổng ước số
AC
11 / 11
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Dải số
AC
25 / 25
PY3
1300pp
74% (956pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
70% (908pp)
Câu hỏi số 99
AC
30 / 30
PY3
1300pp
66% (862pp)
KT Số nguyên tố
TLE
10 / 11
PY3
1273pp
63% (802pp)
Tải thêm...

Training (38315.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
dist 800.0 /
square number 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
minict04 1200.0 /
Module 1 800.0 /
arr11 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
sumarr 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /

Cánh diều (22500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

hermann01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

THT Bảng A (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

CSES (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

contest (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

Khác (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lập kế hoạch 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team