PY2JPhanQuangAnhQuan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
8:37 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
26 / 26
PY3
8:23 p.m. 25 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
7 / 7
PYPY
9:03 p.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:15 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:33 p.m. 16 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
32 / 32
PY3
8:43 p.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
8:08 p.m. 18 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(199pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (3100.0 điểm)
contest (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (650.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (5320.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |