PY2JPhanQuangAnhQuan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
26 / 26
PY3
90%
(812pp)
AC
7 / 7
PYPY
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
32 / 32
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
Training (3300.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Cánh diều (3000.0 điểm)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |