Tak
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
8:23 p.m. 10 Tháng 7, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:49 p.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++11
6:56 p.m. 29 Tháng 6, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
8 / 8
C++11
6:54 p.m. 17 Tháng 6, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
5:44 p.m. 8 Tháng 7, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++11
6:33 p.m. 12 Tháng 6, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++17
4:09 p.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++17
9:13 a.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(279pp)
AC
10 / 10
C++20
8:14 p.m. 19 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (3000.0 điểm)
HSG THPT (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 90.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (7626.7 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |