Uchiha_Thánh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
8 / 8
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(756pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Training (37425.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (4774.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Đếm Chuỗi | 2200.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cánh diều (13584.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |