bdtht
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(95pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
TLE
9 / 10
PY3
86%
(77pp)
TLE
6 / 10
SCAT
81%
(49pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 90.0 / 100.0 |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 60.0 / 100.0 |