• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

bdtht

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
100% (1600pp)
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con
TLE
9 / 12
PY3
1425pp
95% (1354pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
90% (1264pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Ước số và tổng ước số
AC
11 / 11
PY3
1300pp
74% (956pp)
Xâu hoàn hảo
AC
10 / 10
PY3
1300pp
70% (908pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
TLE
13 / 16
PY3
1219pp
66% (809pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
PY3
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (2950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

THT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

Training (26277.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict10 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
arr01 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /

hermann01 (5680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
POWER 1700.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Training Python (2640.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /

contest (3060.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Thêm Không 800.0 /

Lập trình Python (305.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /

Lập trình cơ bản (1910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất trên hàng 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

CPP Basic 01 (5745.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Palindrome 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /

Cánh diều (2644.4 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

CSES (4486.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1900.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

HSG THCS (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

Khác (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team