cattuong12
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
6:57 p.m. 10 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
6:39 p.m. 13 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
6:25 p.m. 8 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
50 / 50
PY3
5:55 p.m. 18 Tháng 8, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
6:39 p.m. 11 Tháng 8, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
6:47 p.m. 13 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
5:45 p.m. 1 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
6:49 p.m. 13 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
7 / 7
PY3
5:46 p.m. 1 Tháng 11, 2022
weighted 66%
(166pp)
AC
10 / 10
PY3
6:06 p.m. 4 Tháng 5, 2023
weighted 63%
(126pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2700.0 điểm)
contest (392.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 192.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Khác (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 60.0 / 100.0 |
Training (6070.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |