dinhphat
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
TLE
143 / 200
C++11
90%
(1484pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++11
77%
(1083pp)
WA
15 / 20
C++11
74%
(827pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(698pp)
AC
8 / 8
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
AICPRTSP Series (115.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 115.0 / 300.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Dãy con chung hoán vị | 90.0 / 450.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
DHBB (8750.0 điểm)
GSPVHCUTE (1649.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1644.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 5.0 / 70.0 |
Happy School (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Những đường thẳng | 150.0 / 300.0 |
Số bốn may mắn | 120.0 / 400.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (1818.2 điểm)
HSG THPT (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 150.0 / 200.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 675.0 / 1800.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Training (10420.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |