dinhphat
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
7:57 a.m. 8 Tháng 3, 2022
weighted 95%
(1615pp)
TLE
143 / 200
C++11
4:14 p.m. 16 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(1484pp)
AC
10 / 10
C++11
10:53 p.m. 14 Tháng 11, 2021
weighted 81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++11
8:14 a.m. 18 Tháng 11, 2021
weighted 77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++14
8:02 a.m. 8 Tháng 3, 2022
weighted 74%
(882pp)
WA
15 / 20
C++11
12:37 a.m. 3 Tháng 10, 2021
weighted 70%
(786pp)
AC
100 / 100
C++11
10:00 p.m. 4 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(663pp)
AC
8 / 8
C++11
1:23 p.m. 14 Tháng 11, 2021
weighted 63%
(567pp)
AICPRTSP Series (115.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 115.0 / 300.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Dãy con chung hoán vị | 90.0 / 450.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
DHBB (8750.0 điểm)
GSPVHCUTE (1649.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1644.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 5.0 / 70.0 |
Happy School (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Những đường thẳng | 150.0 / 300.0 |
Số bốn may mắn | 120.0 / 400.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (3018.2 điểm)
HSG THPT (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 150.0 / 200.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 675.0 / 1800.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Training (10620.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |