duongduc123
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(2000pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1715pp)
AC
22 / 22
C++20
86%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1548pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1470pp)
AC
23 / 23
C++20
74%
(1397pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(1327pp)
AC
18 / 18
C++20
66%
(1260pp)
AC
3 / 3
PAS
63%
(1197pp)
Training (23862.2 điểm)
Cánh diều (17504.0 điểm)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
contest (3552.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
CSES (54270.9 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |