duongduc123
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++20
100%
(2200pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(2090pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1715pp)
AC
17 / 17
C++20
81%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1548pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(1327pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(1260pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(1197pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (2888.0 điểm)
contest (1646.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Saving | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 624.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 22.0 / 1100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 30.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (53358.9 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (7792.2 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |